Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pointlessness




danh từ
sự cùn; tính chất không nhọn
sự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích



pointlessness
['pɔintlisnis]
danh từ
sự cùn; tính chất không nhọn
sự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích
the pointlessness of his existence
cuộc sống vô nghĩa của hắn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.