Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poisoning




poisoning
['pɔizəniη]
danh từ
sự nhiễm độc
blood poisoning
sự nhiễm độc máu (làm cho máu bị nhiễm độc)
sự đầu độc (về tinh thần)


/'pɔizniɳ/

danh từ
sự đầu độc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poisoning"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.