Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
politician





politician
[,pɔli'ti∫n]
danh từ
nhà chính trị; chính khách; người say mê chính trị
người khéo léo (trong cách nói, cách dùng người)


/,pɔli'tiʃn/

danh từ
nhà chính trị; chính khách
con buôn chính trị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "politician"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.