Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polyglot




polyglot
['pɔliglɔt]
tính từ
bằng nhiều thứ tiếng (nói, viết)
a polyglot edition
ấn bản bằng nhiều thứ tiếng
danh từ
người nói nhiều thứ tiếng; sách viết bằng nhiều thứ tiếng; kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng


/'pɔliglɔt/

tính từ
biết nhiều thứ tiếng
nhiều thứ tiếng, viết bằng nhiều thứ tiếng

danh từ
người biết nhiều thứ tiếng
sách viết bằng nhiều thứ tiếng; kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.