populate
populate | ['pɔpuleit] |  | ngoại động từ | | |  | ở, cư trú (một vùng) | | |  | a densely populated town | | | một thành phố đông dân | | |  | đưa dân đến ở, đến định cư (một khu vực) |
/'pɔpjuleit/
ngoại động từ
ở, cư trú (một vùng) a densely populated town một thành phố đông dân
đưa dân đến
|
|