Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porbeagle




porbeagle
['pɔ:bi:gl]
danh từ
(động vật học) cá nhám hồi


/'pɔ:bi:gl/

danh từ
(động vật học) cá nhám hồi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.