Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porphyry




porphyry
['pɔ:firi]
danh từ
(khoáng chất) đá Pocfia (cứng, màu đỏ có chứa tinh thể đỏ và trắng, có thể mài bóng thành đồ trang sức)


/'pɔ:firi/

danh từ
(khoáng chất) Pocfia

Related search result for "porphyry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.