Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
portal




portal
['pɔ:tl]
danh từ
cửa, cổng (nhất là cổng chính, cổng đồ sộ, đường bệ của đền đài, lăng tẩm..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khung cần trục


/'pɔ:tl/

danh từ
cửa chính, cổng chính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khung cần trục

tính từ
(giải phẫu) cửa
portal vein tĩnh mạch cửa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "portal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.