Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
posilogy




posilogy
[pɔ'sɔlədʒi]
danh từ
môn dược lượng
toán học (thuật ngữ của Ben-tham, nhà luật học và (triết học) Anh (thế kỷ) 18, 19)


/pɔ'sɔlədʤi/

danh từ
môn dược lượng
toán học (thuật ngữ của Ben-tham, nhà luật học và triết học Anh thế kỷ 18 19)

Related search result for "posilogy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.