possum 
possum | ['pɔsəm] |  | danh từ | | |  | (thông tục) như opossum | | |  | to play possum | | |  | (thông tục) làm ra vẻ không biết gì về cái gì nhằm đánh lừa ai (như) con o pốt giả vờ chết khi bị tấn công; vờ nằm im; giả chết |
/'pɔsəm/
danh từ
(thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum) !to play possum
vờ nằm im, giả chết
|
|