Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pot-hole




pot-hole
['pɔthoul]
danh từ
(địa lý,địa chất) hốc sâu (trong đá)
ổ gà (ở mặt đường)


/'pɔthoul/

danh từ
(địa lý,địa chất) hốc sâu (trong đá)
ổ gà (ở mặt đường)

Related search result for "pot-hole"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.