Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pottage




pottage
['pɔtidʒ]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) súp, thịt hầm


/'pɔtidʤ/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) xúp đặc

Related search result for "pottage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.