Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
power politics




power+politics
[,pauə'pɔlitiks]
danh từ
hoạt động chính trị hoặc chính sách ngoại giao dựa trên sự đe doạ sử dụng vũ lực; chính trị vũ lực, chính sách "dùi cui"


/'pauə'pɔlitiks/

danh từ
(chính trị) chính sách sức mạnh, chính sách "dùi cui"

Related search result for "power politics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.