Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pre-admission




pre-admission
[,pri:əd'mi∫n]
danh từ
sự cho vào trước, sự nhận vào trước


/'pri:əd'miʃn/

danh từ
sự cho vào trước, sự nhận vào trước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.