Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precondition




danh từ
điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite



precondition
[,pri:kən'di∫n]
danh từ
điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.