Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prelacy




prelacy
['preləsi]
danh từ
văn phòng, cấp bậc hoặc giáo phận của một giám mục hoặc tổng giám mục
(the prelacy) toàn bộ cơ quan giám mục; toà giám mục; toà tổng giám mục
(nghĩa xấu) chế độ thống trị giáo hội của các giáo chủ


/'preləsi/

danh từ
chức giáo chủ, chức giám mục
các giáo chủ; các giám mục (nói chung)
(nghĩa xấu) chế độ thống trị giáo hội của các giáo ch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.