Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preoccupancy




danh từ
quyền chiếm hữu trước người khác
tính trạng đã bị chiếm hữu rồi



preoccupancy
[,pri:'ɔkjupensi]
danh từ
quyền chiếm hữu trước người khác
tính trạng đã bị chiếm hữu rồi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.