Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preponderate




preponderate
[pri'pɔndəreit]
nội động từ
(+ over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn
nghiêng về một bên (cán cân)


/pri'pɔndəreit/

nội động từ
nặng hơn
( over) trội hơn, có thế hơn, có ưu thế
nghiêng về một bên (cán cân)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.