Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preventer




preventer
[pri'ventə]
danh từ
người ngăn chặn, người cản trở, người ngăn ngừa; vật ngăn chặn, vật cản trở
(hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung


/pri'ventə/

danh từ
người ngăn cản, người ngăn trở, người ngăn ngừa; vật ngăn cản, vật ngăn trở
(hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung

Related search result for "preventer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.