Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prideful




prideful
['praidful]
tính từ
(Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ
tự hào


/'praidful/

tính từ
(Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ
tự hào

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.