Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prink




prink
[priηk]
ngoại động từ
trang điểm, làm dáng
to prink oneself up
trang điểm, diện
rỉa (lông) (chim)
nội động từ
chưng diện


/priɳk/

động từ ( up)
trang điểm, làm dáng
to prink oneself up trang điểm, diện
rỉa (lông) (chim)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prink"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.