Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proconsul




proconsul
[,prou'kɔnsəl]
danh từ
thống đốc (một thuộc địa)
thống đốc tỉnh (từ cổ,nghĩa cổ) La mã


/proconsul/

danh từ
thống đốc (một thuộc địa)
thống đốc tỉnh ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)

Related search result for "proconsul"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.