Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prodelision




prodelision
[,proudi'liʒn]
danh từ
(ngôn ngữ học) hiện tượng bỏ nguyên âm (ví dụ I am thành I'm)


/prodelision/

danh từ
(ngôn ngữ học) hiện tượng bỏ nguyên âm (ví dụ I am thành I'm)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.