Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profanity




profanity
[prə'fænəti]
tính từ
lời báng bổ; lời tục tĩu
hành động báng bổ, hành vi xúc phạm, hành vi coi thường


/profanity/

tính từ
tính báng bổ
lời nói báng bổ; hành động báng bổ

Related search result for "profanity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.