Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profiteer




profiteer
[,prɔfi'tiə]
danh từ
kẻ đầu cơ trục lợi
nội động từ
đầu cơ trục lợi (trong lúc khó khăn, khan hiếm)


/profiteer/

danh từ
kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi

nội động từ
trục lợi, đầu cơ trục lợi

Related search result for "profiteer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.