Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pronged




pronged
[prɔηd]
tính từ
có răng, có ngạnh, có chĩa (đồ vật); có hướng (đường đi..)
a four-pronged fork
một cái chĩa bốn ngạnh
a three-pronged attack
một cuộc tấn công ba mũi (theo ba hướng khác nhau)


/pronged/

tính từ
có răng, có ngạnh, có chĩa

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.