Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosecutrix




prosecutrix
['prɔsikju:triks]
danh từ
người đàn bà khởi tố, người đàn bà đứng kiện


/prosecutrix/

danh từ
người đàn bà khởi tố, người đàn bà đứng kiện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.