Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosy




prosy
['prouzi]
tính từ
tầm thường, dung tục
buồn tẻ, chán ngắt (bài nói...)


/prosy/

tính từ
tầm thường, dung tục
buồn tẻ, chán ngắt (bài nói...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prosy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.