Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psilosis




psilosis
['sailousis]
danh từ
(y học) bệnh trụi lông, bệnh trụi tóc
(y học) bệnh viêm ruột loét miệng (như) sprue


/psai'lousis/

danh từ
(y học) bệnh trụi lông, bệnh trụi tóc
(y học) bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) sprue)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.