Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psychology




psychology
[sai'kɔlədʒi]
danh từ
(thông tục) tâm lý (của một người..)
the psychology of the adolescent
tâm lý của thanh niên
tâm lý học
child psychology
tâm lý học trẻ em
khái luận về tâm lý; hệ tâm lý



tâm lý học

/sai'kɔlədʤi/

danh từ
tâm lý
tâm lý học
khái luận về tâm lý; hệ tâm lý

Related search result for "psychology"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.