Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pubescence




pubescence
[pju:'besns]
danh từ
sự đến tuổi dậy thì
(sinh vật học) lông tơ


/pju:'besns/

danh từ
sự đến tuổi dậy thì
(sinh vật học) lông tơ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.