Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puffy




puffy
['pʌfi]
tính từ so sánh
thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng
phù, phồng, sưng húp


/'pʌfi/

tính từ
thổi phù; phụt ra từng luồng
thở hổn hển
phùng ram phồng ra, húp lên
béo phị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puffy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.