Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pull-back




pull-back
['pul'bæk]
danh từ
sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm tiến
cái để kéo lùi
nội động từ
đẩy lùi


/'pulbæk/

danh từ
sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm tiến
cái để kéo lùi

Related search result for "pull-back"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.