Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulseless




danh từ
không có mạch đập; không có sinh khí



pulseless
['pʌlslis]
danh từ
không có mạch đập; không có sinh khí


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.