Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puncheon




puncheon
['pʌnt∫n]
danh từ
cọc chống (nóc hầm mỏ than)
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch
thùng (77.120 galông, đựng rượu, bia...)


/'pʌntʃn/

danh từ
cọc chống (nóc hầm mỏ than)
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch

danh từ
thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.