Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punishability




punishability
[,pʌni∫ə'biliti]
danh từ
tính đáng trừng phạt, tính đáng trừng trị; tình trạng có thể bị trừng phạt, tình trạng có thể bị trừng trị


/,pʌniʃə'biliti/

danh từ
tính đáng trừng phạt, tính đáng trừng trị; tình trạng có thể bị trừng phạt, tình trạng có thể bị trừng trị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.