Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puppeteer




puppeteer
[,pʌpi'tiə]
danh từ
người trình diễn với con rối; người điều khiển con rối


/,pʌpi'tiə/

danh từ
những người làm con rối
người điều khiển những con rối

Related search result for "puppeteer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.