Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puttee




puttee
['pʌti]
Cách viết khác:
puttie
['pʌti]
danh từ
xà cạp (dải vải dài, hẹp quấn quanh chân từ mắt cá tới đầu gối, để bảo vệ, nhất là (như) một bộ phận của binh phục)


/'pʌti/ (puttie) /'pʌti/

danh từ
xà cạp

Related search result for "puttee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.