Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarrying




quarrying
['kwɔriiη]
danh từ
sự khai thác đá, công việc khai thác đá


/'kwɔriiɳ/

danh từ
sự khai thác đá, công việc khai thác đá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.