Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaternion




quaternion
[kwə'tə:niən]
danh từ
bộ bốn
tập vở còn có bốn tờ giấy gập đôi
(toán học) Quatenion


/kwə'tə:njən/

danh từ
bộ bốn
tập vở còn có bốn tờ giấy gập đôi
(toán học) Quatenion

Related search result for "quaternion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.