Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quatrefoil




quatrefoil
['kætrəfɔil]
danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí hình bốn thuỳ
(thực vật học) hoa bốn thùy, lá bốn thùy


/'kætrəfɔil/

danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.