Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quenchable




quenchable
['kwent∫əbl]
tính từ
có thể dập tắt (lửa...)
có thể làm cho hết (khát)
có thể nén (dục vọng...)


/'kwentʃəbl/

tính từ
có thể dập tắt (lửa...)
có thể làm cho hết (khát)
có thể nén (dục vọng...)

Related search result for "quenchable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.