Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quicksilver




quicksilver
['kwiksilvə]
danh từ
như mercury
like quicksilver
như thủy ngân (tức là rất nhanh)
(nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn
to have quicksilver in one's veins
rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn


/'kwik,silvə/

danh từ
thuỷ ngân
(nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn
to have quicksilver in one's veins rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn

ngoại động từ
tráng thuỷ (gương)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quicksilver"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.