Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quietness




quietness
['kwaiətnis]
danh từ
sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
the quietness of the chapel
sự yên tĩnh của ngôi nhà nguyện
sự trầm lặng
sự nhã (màu sắc)
cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản


/'kwaiətnis/

danh từ
sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
sự trầm lặng
sự nhã (màu sắc)
cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quietness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.