Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quint




quint
[kwint]
Cách viết khác:
quin
[kwin]
danh từ
(âm nhạc) quãng năm; âm năm
(đánh bài) bộ năm cây liên tiếp
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đứa trẻ sinh năm (như) quintuplet


/kwint/

danh từ
(âm nhạc) quâng năm; âm năm
(đánh bài) bộ năm cây liên tiếp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quint"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.