quirk
quirk | [kwə:k] |  | danh từ | | |  | thói quen, tật | | |  | sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên | | |  | lời giễu cợt, lời châm biếm | | |  | lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi | | |  | nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách | | |  | (kiến trúc) đường xoi |
/kwə:k/
danh từ
lời giễu cợt, lời châm biếm
lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi
nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách
(kiến trúc) đường xoi
|
|