Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quirky




tính từ
lắm mưu mô; giỏi ngụy biện
quirky lane : đường đi quanh co



quirky
['kwə:ki]
tính từ
lắm mưu mô; giỏi ngụy biện
quirky lane : đường đi quanh co


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.