Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quizzical




quizzical
['kwizikl]
tính từ
thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo
with a quizzical smile
với một nụ cười thách thức giễu cợt
lố bịch, buồn cười, kỳ quặc


/'kwizikəl/

tính từ
hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo
lố bịch, buồn cười, kỳ quặc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.