Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radioisotope




radioisotope
[,reidiou'aisətoup]
danh từ
đồng vị phóng xạ (dạng phóng xạ của một nguyên tố dùng trong (y học), (công nghiệp).. để nghiên cứu đường đi, tốc độ của các chất trong cơ thể và vật chất)


/'reidiou'aisoutoup/

danh từ
đồng vị phóng xạ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.