Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raggedness




raggedness
['rægidnis]
danh từ
tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)
tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)
tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...)


/'rægidnis/

danh từ
tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)
tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)
tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...)

Related search result for "raggedness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.